Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấm chén
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
ấm chén
Từ nguyên
sửa
ấm
+
chén
Danh từ
sửa
ấm chén
Bộ
vật dụng
để đựng nước, nước
trà
, hoặc các
đồ uống
khác, bao gồm
ấm
(có nắp kín và có vòi để rót) và
chén
(miệng hở để dễ dàng đưa nước vào miệng, thể tích chứa thường nhỏ hơn ấm).
Từ liên hệ
sửa
ấm
chén
chén bát
tích
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tea set
,
tea pot
and
cup