Tiếng Việt

sửa
 
ấm chén

Từ nguyên

sửa

ấm + chén

Danh từ

sửa

ấm chén

  1. Bộ vật dụng để đựng nước, nước trà, hoặc các đồ uống khác, bao gồm ấm (có nắp kín và có vòi để rót) và chén (miệng hở để dễ dàng đưa nước vào miệng, thể tích chứa thường nhỏ hơn ấm).

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa