Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ả đào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̰ː
˧˩˧
ɗa̤ːw
˨˩
aː
˧˩˨
ɗaːw
˧˧
aː
˨˩˦
ɗaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˩
ɗaːw
˧˧
a̰ːʔ
˧˩
ɗaːw
˧˧
Danh từ
sửa
ả đào
Người
phụ nữ
làm
nghề
ca xướng
trong
chế độ
cũ
.
Ả đào
đã phất lên theo hướng đào rượu (
Hoàng Đạo Thúy
)
Tham khảo
sửa
"
ả đào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)