Tiếng Santal

sửa

Danh từ

sửa

ᱵᱟᱦᱟ (baha)

  1. hoa.
    ᱱᱚᱶᱟ ᱵᱟᱦᱟ ᱫᱚ ᱯᱩᱱᱰ ᱜᱮᱭᱟ
    nôw̃a baha dô punḍ geya .
    Bông hoa này có màu trắng.

Động từ

sửa

ᱵᱟᱦᱟ (baha)

  1. trang trí bằng hoa.
  2. cài hoa vào tóc.