Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Gruzia cổ კუბოჲ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

კუბო (ḳubo) (số nhiều კუბოები)

  1. Quan tài, áo quan.

Biến cách

sửa
.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}

Từ dẫn xuất

sửa