Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ไว
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả/Âm vị
ไว
ai
w
Chuyển tự
Paiboon
wai
Viện Hoàng gia
wai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/waj˧/
(
V
)
Từ đồng âm
sửa
วัย
ไวทย์
Tính từ
sửa
ไว
nhanh
,
lẹ
,
mau
.
Đồng nghĩa
sửa
เร็ว