Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả/Âm vịเร็ว
e r ˘ w
Chuyển tựPaiboonreo
Viện Hoàng giareo
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/rew˧/(V)

Tính từ

sửa

เร็ว

  1. nhanh, lẹ, mau.
    อย่าขับรถเรืวไป — Đừng lái xe quá nhanh.
    มันทำงานเร็วไหม — Nó làm việc mau không?

Đồng nghĩa

sửa