Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
เร็ว
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả/Âm vị
เร็ว
e
r ˘ w
Chuyển tự
Paiboon
reo
Viện Hoàng gia
reo
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rew˧/
(
V
)
Tính từ
sửa
เร็ว
nhanh
,
lẹ
,
mau
.
อย่าขับรถเรืวไป
— Đừng lái xe quá nhanh.
มันทำงานเร็วไหม
— Nó làm việc mau không?
Đồng nghĩa
sửa
ไว
(
wai
)