ҡан
Tiếng Bashkir sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- máu.
Biến cách sửa
Biến tố của ҡан (qan)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
tuyệt đối | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | ҡандар (qandar) |
gen. xác định | ҡандың (qandıŋ) | ҡандарҙың (qandarðıŋ) |
dat. | ҡанға (qanğa) | ҡандарға (qandarğa) |
acc. xác định | ҡанды (qandı) | ҡандарҙы (qandarðı) |
loc. | ҡанда (qanda) | ҡандарҙа (qandarða) |
abl. | ҡандан (qandan) | ҡандарҙан (qandarðan) |
Tiếng Tatar Siberia sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: qan
Danh từ sửa
ҡан
- máu.