яхт-клуб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яхт-клуб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jahtklúb |
khoa học | jaxt-klub |
Anh | yakhtklub |
Đức | jachtklub |
Việt | iakhtclub |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaяхт-клуб gđ
Tham khảo
sửa- "яхт-клуб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)