ярмарочный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ярмарочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jármaročnyj |
khoa học | jarmaročnyj |
Anh | yarmarochny |
Đức | jarmarotschny |
Việt | iarmarotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
ярмарочный
Tham khảo sửa
- "ярмарочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)