Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ярлык

  1. Nhãn hiệu, nhãn.
    приклеивать — (наклеивать) ярлык — dán nhãn hiệu
  2. .
    наклеивать — (вешать) ярлык на кого-л. — chụp mũ cho ai

Tham khảo

sửa