январский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của январский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | janvárskij |
khoa học | janvarskij |
Anh | yanvarski |
Đức | janwarski |
Việt | ianvarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaянварский
- (Thuộc về) Tháng Giêng, tháng giêng.
- январский холод — rét tháng giêng
Tham khảo
sửa- "январский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)