ялик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ялик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jálik |
khoa học | jalik |
Anh | yalik |
Đức | jalik |
Việt | ialic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaялик gđ
- (Chiếc) Xuồng nhỏ.
Tham khảo
sửa- "ялик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)