Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

яичница gc

  1. (Món) Trứng tráng.
    яичница глазунья — trứng đập là (áp là)
    яичница с ветчиной — trứng tráng giăm-bông

Tham khảo

sửa