яичница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яичница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jaíčnica |
khoa học | jaičnica |
Anh | yaichnitsa |
Đức | jaitschniza |
Việt | iaitrnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaяичница gc
- (Món) Trứng tráng.
- яичница глазунья — trứng đập là (áp là)
- яичница с ветчиной — trứng tráng giăm-bông
Tham khảo
sửa- "яичница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)