Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

язвить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съязвить)

  1. Nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích; đốt (разг. ).
    язвить на чей-л. счёт — nói xỏ xiên (châm chọc, châm chích) ai

Tham khảo sửa