ядерное
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ядерное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jádernoje |
khoa học | jadernoe |
Anh | yadernoye |
Đức | jadernoje |
Việt | iađernoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
ядерное горючее
Tham khảo sửa
- "ядерное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)