Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ягода gc

  1. Quả mọng, quả [nhỏ].
    ягоды земляники — các quả dâu tây
    собирать ягоды — hái quả
    одного поля ягода — cùng một nòi cả

Tham khảo

sửa