Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

яблоневый

  1. (Thuộc về) Cây táo, táo.
    яблоневыйевая ветка — cành táo
    яблоневый сад — vườn táo

Tham khảo

sửa