Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

юстиция gc

  1. (правосудуе) tư pháp.
  2. (судебное учреждение) bộ máy tư pháp, ngành tư pháp.
    министерство юстицияи — bộ tư pháp

Tham khảo sửa