юрта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юрта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júrta |
khoa học | jurta |
Anh | yurta |
Đức | jurta |
Việt | iurta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюрта gc
- (Cái) Lều (của dân du mục.
Tham khảo
sửa- "юрта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)