юродство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юродство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juródstvo |
khoa học | jurodstvo |
Anh | yurodstvo |
Đức | jurodstwo |
Việt | iurođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюродство gt
Tham khảo
sửa- "юродство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)