Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
юродивый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
hiện ▼
Chuyển tự của юродивый
Chữ Latinh
LHQ
juródivyj
khoa học
jur
o
divyj
Anh
yurodivy
Đức
jurodiwy
Việt
iurođivy
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
юр
о
дивый
Ngây dại
,
mất trí
.
в знач. сущ. м.
— người mất trí
Tham khảo
sửa
"
юродивый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)