юридический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юридический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | juridíčeskij |
khoa học | juridičeskij |
Anh | yuridicheski |
Đức | juriditscheski |
Việt | iuriđitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaюридический
- (Thuộc về) Luật học, luật; (связанный с правовыми нормами) [thuộc về] pháp lí.
- юридический институт — trường đại học luật khoa
- юридический факультет — khoa luật
- доктор юридический их наук — tiến sĩ luật khoa
- юридическийакт — hành vi pháp lý
- юридическая сила — hiệu lực pháp lý
- юридическая деятельность — hoạt động xét xử
- юридическое лицо — pháp nhân
- юридическая консультация — phòng giải đáp (tư vấn) pháp luật
Tham khảo
sửa- "юридический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)