юноша
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юноша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júnoša |
khoa học | junoša |
Anh | yunosha |
Đức | junoscha |
Việt | iunosa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюноша gđ ((скл. как ж. 4a; Р мн. ~ей ))
- (Người, chàng, anh) Thanh niên; (подросток) [cậu] thiếu niên.
- юношаи и девушки — [các] nam nữ thanh niên
Tham khảo
sửa- "юноша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)