юбка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юбка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júbka |
khoa học | jubka |
Anh | yubka |
Đức | jubka |
Việt | iubca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюбка gc
- (Cái) Váy.
- держаться за чью-л. юбкау — шутл. — dựa dẫm vào ai, nấp bóng váy ai
Tham khảo
sửa- "юбка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)