эхолот
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эхолот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eholót |
khoa học | èxolot |
Anh | ekholot |
Đức | echolot |
Việt | ekholot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эхолот gđ (мор.)
- Máy đo sâu bằng tiếng dội, máy dò [dùng] tiếng vọng.
Tham khảo sửa
- "эхолот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)