этимологический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

этимологический (лингв.)

  1. (Thuộc về) Từ nguyên học, ngữ nguyên học.
    этимологический словарь — từ điển từ nguyên (ngữ nguyên, tầm nguyên)

Tham khảo sửa