эритроциты
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эритроциты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eritrocíty |
khoa học | èritrocity |
Anh | eritrotsity |
Đức | eritrozity |
Việt | eritrotxity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эритроциты số nhiều ((ед. эритроцит м.) физиол.)
Tham khảo sửa
- "эритроциты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)