энергетика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của энергетика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | energétika |
khoa học | ènergetika |
Anh | energetika |
Đức | energetika |
Việt | energetica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэнергетика gc
- (отдел физики) năng lượng học.
- (отрасль техники) nghành năng lượng.
Tham khảo
sửa- "энергетика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)