эмиссионный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эмиссионный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emissiónnyj |
khoa học | èmissionnyj |
Anh | emissionny |
Đức | emissionny |
Việt | emixxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэмиссионный (фун.)
- (Thuộc về) Phát hành.
- эмиссионный банк — ngân hàng phát hành
- эмиссионная операция — nghiệp vụ phát hành
Tham khảo
sửa- "эмиссионный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)