эмбриолог
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эмбриолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | embriólog |
khoa học | èmbriolog |
Anh | embriolog |
Đức | embriolog |
Việt | embriolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эмбриолог gđ
Tham khảo sửa
- "эмбриолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)