эмаль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эмаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emál' |
khoa học | èmal' |
Anh | emal |
Đức | emal |
Việt | emal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэмаль gc
Tham khảo
sửa- "эмаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)