эллиптический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эллиптический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elliptíčeskij |
khoa học | èlliptičeskij |
Anh | ellipticheski |
Đức | elliptitscheski |
Việt | elliptitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
эллиптический (мат.)
Tham khảo sửa
- "эллиптический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)