электроплуг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электроплуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektroplúg |
khoa học | èlektroplug |
Anh | elektroplug |
Đức | elektroplug |
Việt | electroplug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c электроплуг gđ
- Máy cày điện.
Tham khảo
sửa- "электроплуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)