электропередача
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электропередача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektroperedáča |
khoa học | èlektroperedača |
Anh | elektroperedacha |
Đức | elektroperedatscha |
Việt | electropeređatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлектропередача gc
- (Sự) Tải điện, truyền điện năng.
- линия электропередачаи — đường dây tải điện
- мачта электропередачаи — cột dây điện
Tham khảo
sửa- "электропередача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)