электропередача

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

электропередача gc

  1. (Sự) Tải điện, truyền điện năng.
    линия электропередачаи — đường dây tải điện
    мачта электропередачаи — cột dây điện

Tham khảo

sửa