электронный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электронный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrónnyj |
khoa học | èlektronnyj |
Anh | elektronny |
Đức | elektronny |
Việt | electronny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэлектронный
- (Thuộc về) Điện tử, êlectrôn.
- электронная техника — kỹ thuật điện tử
- электронный микроскоп — kính hiển vi điện tử
- электронные счётно-решающие и управляющие устройства — thiết bị giải tính và điều khiển điện tử
Tham khảo
sửa- "электронный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)