электрон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электрон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrón |
khoa học | èlektron |
Anh | elektron |
Đức | elektron |
Việt | electron |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлектрон gđ (физ.)
- Điện tử, êlectrôn.
Tham khảo
sửa- "электрон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)