электричка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электричка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektríčka |
khoa học | èlektrička |
Anh | elektrichka |
Đức | elektritschka |
Việt | electritrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлектричка gc (thông tục)
- (железная дорога) đường xe lửa điện
- (поезд) [chiếc] xe lửa điện.
Tham khảo
sửa- "электричка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)