электризоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электризоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektrizovát'sja |
khoa học | èlektrizovat'sja |
Anh | elektrizovatsya |
Đức | elektrisowatsja |
Việt | electridovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэлектризоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (физ.)
- (Bị) Nhiễm điện.
Tham khảo
sửa- "электризоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)