экстравагантный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экстравагантный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekstravagántnyj |
khoa học | èkstravagantnyj |
Anh | ekstravagantny |
Đức | ekstrawagantny |
Việt | ecxtravagantny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
экстравагантный
Tham khảo sửa
- "экстравагантный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)