экспроприация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экспроприация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspropriácija |
khoa học | èkspropriacija |
Anh | ekspropriatsiya |
Đức | ekspropriazija |
Việt | ecxpropriatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкспроприация gc
- (юр.) [sự] trưng thu, trưng dụng, sung công.
- (социального класса) [sự] tước đoạt.
- экспроприация экспроприаторов — [sự] tước đoạt những kẻ đi tước đoạt
Tham khảo
sửa- "экспроприация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)