Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

экспроприация gc

  1. (юр.) [sự] trưng thu, trưng dụng, sung công.
  2. (социального класса) [sự] tước đoạt.
    экспроприация экспроприаторов — [sự] tước đoạt những kẻ đi tước đoạt

Tham khảo

sửa