Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

экспромт

  1. (речь) diễn từ ứng khẩu
  2. (стихотворение) thơ ứng khẩu
  3. (муз. пьеса) khúc tức hứng.

Tham khảo

sửa