экспрессионист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экспрессионист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspressioníst |
khoa học | èkspressionist |
Anh | ekspressionist |
Đức | ekspressionist |
Việt | ecxprexxionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
экспрессионист gđ
Tham khảo sửa
- "экспрессионист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)