Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

экспертиза gc

  1. (Sự) Giám định, thẩm định.
    производить экспертизау — giám định
    судебномедицинская экспертиза — [sự] giám định pháp y
  2. (комиссия экспертов) ban giám định.

Tham khảo sửa