экспансионисткий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

экспансионисткий

  1. (Thuộc về) Chủ nghĩa bành trướng.
    экспансионисткая политика — chính sách bành trướng

Tham khảo

sửa