Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

экскурсионный

  1. (Thuộc về) Tham quan.
    экскурсионное бюро — phòng tham quan
    экскурсионный автобус — ô-tô-buýt du lịch

Tham khảo

sửa