эксгумировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эксгумировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksgumírovat' |
khoa học | èksgumirovat' |
Anh | eksgumirovat |
Đức | eksgumirowat |
Việt | ecxgumirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэксгумировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) мед.)
- Khai quật.
- эксгумировать труп — khai quật xác chết
Tham khảo
sửa- "эксгумировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)