Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

эксгумировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) мед.)

  1. Khai quật.
    эксгумировать труп — khai quật xác chết

Tham khảo

sửa