экономист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экономист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekonomíst |
khoa học | èkonomist |
Anh | ekonomist |
Đức | ekonomist |
Việt | economixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкономист gđ
- (учёный) nhà kinh tế [học].
- (служащий) nhân viên kinh tế.
- (полит.) (сторонник экономизма) — người theo chủ nghĩa kinh tế.
Tham khảo
sửa- "экономист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)