экономика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экономика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekonómika |
khoa học | èkonomika |
Anh | ekonomika |
Đức | ekonomika |
Việt | economica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкономика gc
- (Nền) Kinh tế; (какой-л. отрасли) [cơ cấu] kinh tế.
- экономика социализма — [nền] kinh tế xã hội chủ nghĩa
- экономика страны — [nền] kinh tế cúa đất nước
- экономика промышленности — [cơ cấu] kinh tế công nghiệp
- (наука) kinh tế học, [môn] kinh tế.
Tham khảo
sửa- "экономика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)