эклектик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эклектик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekléktik |
khoa học | èklektik |
Anh | eklektik |
Đức | eklektik |
Việt | eclectic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэклектик gđ
- Người [theochủ nghĩa] chiết trung.
Tham khảo
sửa- "эклектик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)