Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

экипировка gc

  1. (действие) [sự] trang bị.
  2. (снаряжение) [đồ] trang bị; воен. quân trang, quân dụng.

Tham khảo

sửa