экипировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экипировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekipiróvka |
khoa học | èkipirovka |
Anh | ekipirovka |
Đức | ekipirowka |
Việt | ekipirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкипировка gc
- (действие) [sự] trang bị.
- (снаряжение) [đồ] trang bị; воен. quân trang, quân dụng.
Tham khảo
sửa- "экипировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)